Phiên âm : shǐ bǐ .
Hán Việt : sử bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phương pháp chép sử, cứ theo việc mà biên chép, không sai sót gọi là sử bút 史筆.♦Văn chép sử.